漁業
ぎょぎょう「NGƯ NGHIỆP」
Nghề chài lưới
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngư nghiệp; đánh cá
その
地域
の
人
は
主
に
海
での
漁業
で
生活
していた
Những người ở khu vực đó chủ yếu sống bằng ngư nghiệp (đánh cá trên biển)
外洋漁業
Đánh cá ngoài khơi
沿海漁業
Đánh cá ven biển
