Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深溝駅
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ボールベアリング(深溝玉軸受) ボールベアリング(ふこうずたまじくうけ)
bạc đạn bi (bạc đạn bi rãnh sâu)
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não
溝水 どぶみず みぞすい
nước cống
側溝 そっこう
chảy; đào hào