Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深澤恵梨香
恵み深い めぐみぶかい
có lòng từ bi sâu sắc; giàu lòng từ bi; giàu lòng nhân ái; rất nhân từ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
梨 なし
quả lê
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ