Các từ liên quan tới 深田サルベージ建設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
cứ hộ; trục vớt (thuyền, tàu...)
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.