Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
田畑、田 たはた、た