Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
深紅 しんく しんこう
màu đỏ thắm.
紅花 べにばな こうか
cây rum, màu đỏ rum, cánh hoa rum khô
深紅色 しんこうしょく
Màu đỏ tươi; đỏ thẫm.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
紅花油 べにばなゆ
dầu cây rum
紅花苺 べにばないちご ベニバナイチゴ
Rubus vernus (species of raspberry)
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus