Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深紅 しんく しんこう
màu đỏ thắm.
紅色 こうしょく べにいろ くれないいろ
Màu đỏ
紅褐色 こうかっしょく
màu nâu đỏ
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
鮮紅色 せんこうしょく
màu đỏ tươi
退紅色 たいこうしょく
màu hồng, màu đỏ son nhạt
褪紅色 たいこうしょく
màu hồng (nhẹ)
暗紅色 あんこうしょく
màu đỏ tối