Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深紅 しんく しんこう
màu đỏ thắm.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深紅色 しんこうしょく
Màu đỏ tươi; đỏ thẫm.
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
紅の袴 くれないのはかま
red hakama (worn by miko or noblewomen at court)
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
引き汐 ひきしお
triều xuống