深追い
ふかおい「THÂM TRUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Săn đuổi; truy đuổi đến cùng

Bảng chia động từ của 深追い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 深追いする/ふかおいする |
Quá khứ (た) | 深追いした |
Phủ định (未然) | 深追いしない |
Lịch sự (丁寧) | 深追いします |
te (て) | 深追いして |
Khả năng (可能) | 深追いできる |
Thụ động (受身) | 深追いされる |
Sai khiến (使役) | 深追いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 深追いすられる |
Điều kiện (条件) | 深追いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 深追いしろ |
Ý chí (意向) | 深追いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 深追いするな |
深追い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深追い
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
追い肥 おいごえ
(thêm) phân bón thêm hoặc phân bón
音追い おとおい
dụng cụ dò âm thanh