深長
しんちょう「THÂM TRƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sâu sắc

深長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深長
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
深緋 ふかひ
đỏ đậm