混じる
こんじる まじる「HỖN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ, tha động từ
Được trộn; được hòa trộn.

Từ đồng nghĩa của 混じる
verb
Bảng chia động từ của 混じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混じる/こんじるる |
Quá khứ (た) | 混じた |
Phủ định (未然) | 混じない |
Lịch sự (丁寧) | 混じます |
te (て) | 混じて |
Khả năng (可能) | 混じられる |
Thụ động (受身) | 混じられる |
Sai khiến (使役) | 混じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混じられる |
Điều kiện (条件) | 混じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混じいろ |
Ý chí (意向) | 混じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混じるな |
混じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混じる
入り混じる いりまじる
đan xen, pha trộn
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混じり まじり
trộn lẫn; trộn lẫn
雪混じり ゆきまじり
(mưa, gió,...) lẫn với tuyết
涙混じり なみだまじり
vừa khóc vừa làm gì đó
混じり気 まじりけ
một sự xô mạnh (của) (cái gì đó); sự không trong sạch; sự pha trộn
混じり物 まじりもの
sự pha trộn; sự không trong sạch; sự pha trộn
混ぜる まぜる
ngào