混み合う
こみあう「HỖN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để được đóng gói; để (thì) đông đúc; để là jammed

Bảng chia động từ của 混み合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混み合う/こみあうう |
Quá khứ (た) | 混み合った |
Phủ định (未然) | 混み合わない |
Lịch sự (丁寧) | 混み合います |
te (て) | 混み合って |
Khả năng (可能) | 混み合える |
Thụ động (受身) | 混み合われる |
Sai khiến (使役) | 混み合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混み合う |
Điều kiện (条件) | 混み合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 混み合え |
Ý chí (意向) | 混み合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 混み合うな |
混み合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混み合う
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混合 こんごう
hỗn hợp
混合モデル こんごうモデル
mô hình hỗn hợp
混合薬 こんごうやく
thuốc hỗn hợp
混合体 こんごうたい
hỗn hợp
混合語 こんごうご
pha trộn (ngôn ngữ) hoặc sự nhiễm bẩn; ngôn ngữ mới tạo ra gần trộn lẫn hai hoặc hơn ngôn ngữ hiện hữu (ví dụ : tiếng hà lan nam phi)
混合の こんごうの
tạp nhạp.
混合税 こんごうぜい
tạp thuế.