Kết quả tra cứu 混交
Các từ liên quan tới 混交
混交
こんこう
「HỖN GIAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự pha trộn.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 混交
Bảng chia động từ của 混交
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混交する/こんこうする |
Quá khứ (た) | 混交した |
Phủ định (未然) | 混交しない |
Lịch sự (丁寧) | 混交します |
te (て) | 混交して |
Khả năng (可能) | 混交できる |
Thụ động (受身) | 混交される |
Sai khiến (使役) | 混交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混交すられる |
Điều kiện (条件) | 混交すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混交しろ |
Ý chí (意向) | 混交しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混交するな |