Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混合原子価化合物
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
混合物 こんごうぶつ
hợp chất
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.