混合基底記数法
こんごうきていきすうほう
☆ Danh từ
Hệ thống đa cơ số
Ký pháp đa cơ số

混合基底記数法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混合基底記数法
混合基数記数法 こんごうきすうきすうほう
hệ thống đa cơ số
混合基底表記法 こんごうきていひょうきほう
mixed base (numeration) system, mixed base notation
混合基数表記法 こんごうきすうひょうきほう
hệ thống đa cơ số
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
基数記数法 きすうきすうほう
radix (numeration) system
基数表記法 きすうひょうきほう
biểu diễn cơ số
固定基数記数法 こていきすうきすうほう
hệ thống cơ số cố định
記数法 きすうほう
hệ thống ghi bằng số đếm; hệ thống ghi số