Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混合基底記数法
こんごうきていきすうほう
hệ thống đa cơ số
混合基数記数法 こんごうきすうきすうほう
混合基底表記法 こんごうきていひょうきほう
mixed base (numeration) system, mixed base notation
混合基数表記法 こんごうきすうひょうきほう
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
基数記数法 きすうきすうほう
radix (numeration) system
基数表記法 きすうひょうきほう
biểu diễn cơ số
固定基数記数法 こていきすうきすうほう
hệ thống cơ số cố định
記数法 きすうほう
hệ thống ghi bằng số đếm; hệ thống ghi số
Đăng nhập để xem giải thích