混和物
こんわぶつ「HỖN HÒA VẬT」
☆ Danh từ
Tạp chất.

混和物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混和物
混和 こんわ
Thứ pha trộn, vật hỗn hợp
混和性 こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
和物 にこもの にごもの にきもの わもの
Món Nhật, đồ Nhật