Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混和性
こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
混和 こんわ
Thứ pha trộn, vật hỗn hợp
混和物 こんわぶつ
tạp chất.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
混和する こんわする
xới.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
「HỖN HÒA TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích