混和性
こんわせい「HỖN HÒA TÍNH」
☆ Danh từ
Tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp

混和性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混和性
混和 こんわ
Thứ pha trộn, vật hỗn hợp
混和物 こんわぶつ
tạp chất.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混和する こんわする
xới.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和漢混淆文 わかんこんこうぶん
phong cách viết văn xen lẫn kiểu của tiếng Nhật và tiếng Trung