混成
こんせい「HỖN THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trộn lẫn

Bảng chia động từ của 混成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混成する/こんせいする |
Quá khứ (た) | 混成した |
Phủ định (未然) | 混成しない |
Lịch sự (丁寧) | 混成します |
te (て) | 混成して |
Khả năng (可能) | 混成できる |
Thụ động (受身) | 混成される |
Sai khiến (使役) | 混成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混成すられる |
Điều kiện (条件) | 混成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混成しろ |
Ý chí (意向) | 混成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混成するな |
混成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混成
混成酒 こんせいしゅ
rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức
混成物 こんせいぶつ
sự pha trộn; trộn; người(vật) lai
混成岩 こんせいがん こんせいいわ
người(vật) lai đu đưa
混成語 こんせいご
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
混成団 こんせいだん
lữ đoàn phức
混成する こんせいする
lẫn lộn
混成競技 こんせいきょうぎ
(thể dục, thể thao) các môn phối hợp