Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混蔵保管
こんぞーほかん
lưu trữ chung
保蔵 ほぞう
bảo quản
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
保管 ほかん
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
冷蔵保存 れいぞうほぞん
kho đông lạnh
混合保険 こんごうほけん
bảo hiểm hỗn hợp
保管ファイル ほかんファイル
tập tin lưu trữ
「HỖN TÀNG BẢO QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích