混迷
こんめい「HỖN MÊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hôn mê.

Từ đồng nghĩa của 混迷
noun
Bảng chia động từ của 混迷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混迷する/こんめいする |
Quá khứ (た) | 混迷した |
Phủ định (未然) | 混迷しない |
Lịch sự (丁寧) | 混迷します |
te (て) | 混迷して |
Khả năng (可能) | 混迷できる |
Thụ động (受身) | 混迷される |
Sai khiến (使役) | 混迷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混迷すられる |
Điều kiện (条件) | 混迷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混迷しろ |
Ý chí (意向) | 混迷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混迷するな |