Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛正 かんしょう
Kanshou era (1460.12.21-1466.2.28)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
淺見
cạn cảnh quan; ý tưởng bề mặt
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
寛 ゆた かん
lenient, gentle
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.