添い臥し
そいぶし そいふし「THIÊM NGỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cung cấp chỗ ngủ cho cùng nhau

Bảng chia động từ của 添い臥し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添い臥しする/そいぶしする |
Quá khứ (た) | 添い臥しした |
Phủ định (未然) | 添い臥ししない |
Lịch sự (丁寧) | 添い臥しします |
te (て) | 添い臥しして |
Khả năng (可能) | 添い臥しできる |
Thụ động (受身) | 添い臥しされる |
Sai khiến (使役) | 添い臥しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添い臥しすられる |
Điều kiện (条件) | 添い臥しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添い臥ししろ |
Ý chí (意向) | 添い臥ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添い臥しするな |