Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上付き添え字 うえつきそえじ
chỉ số trên
添え字付き変数 そえじづきへんすう
biến chỉ số dưới
添字 そえじ
chỉ số dưới
ベクトル添字 ベクトルそえじ
chỉ số vectơ
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập