上付き添え字
うえつきそえじ
☆ Danh từ
Chỉ số trên

上付き添え字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上付き添え字
添え字付き変数 そえじづきへんすう
biến chỉ số dưới
添字付きデータ名 そえじつきデータめい
tên dữ liệu chỉ số
上付き文字 うわつきもじ
chỉ số trên
添字 そえじ
chỉ số dưới
付き添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
付き添う つきそう
đi cùng, hộ tống, đưa đón
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添付 てんぷ
sự gắn thêm; sự đính thêm