Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
唖唖 ああ
caw (cry of a crow, etc.)
唖 おし あ おうし あく
câm.
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
唖者 あしゃ
người câm
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch