清々
せいせい きよし々「THANH」
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa

Bảng chia động từ của 清々
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 清々する/せいせいする |
Quá khứ (た) | 清々した |
Phủ định (未然) | 清々しない |
Lịch sự (丁寧) | 清々します |
te (て) | 清々して |
Khả năng (可能) | 清々できる |
Thụ động (受身) | 清々される |
Sai khiến (使役) | 清々させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 清々すられる |
Điều kiện (条件) | 清々すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 清々しろ |
Ý chí (意向) | 清々しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 清々するな |