Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清元榮三郎
清元 きよもと
Kiyomoto (một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật dùng trong Kabuki)
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
元三 がんざん
ngày mùng 1 đến ngày mùng 3 Tết
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
三元牌 さんげんパイ サンユアンパイ
dragon tiles
三次元 さんじげん
ba kích thước