清元節
きよもとぶし きよもとたかし「THANH NGUYÊN TIẾT」
☆ Danh từ
Một trường học (của) kịch ba-lat

清元節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清元節
清元 きよもと
type of Joruri narrative performance
紀元節 きげんせつ
ngày đế quốc (lịch sử)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing