Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清原りょう
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
原綴り もとつづり げんてつ
original spelling or kana usage
cool rain