Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清原啓一
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
一筆啓上 いっぴつけいじょう
viết vài dòng để bày tỏ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清一色 チンイーソー
chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống