Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清原康平
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
平原 へいげん
bình nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平清盛 たいらのきよもり
kiyomori (tướng quân)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.