Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清和祐子
清和 せいわ
season when the sky is clear and the air warm (spring)
和子 わこ かずこ
tên người
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和敬清寂 わけいせいじゃく
Bốn yếu tố quan trọng nhất của trà đạo gồm Hòa hợp, Tôn trọng, Tinh khiết và Yên tĩnh
清子音 せいしいん きよししいん
phụ âm câm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử