清明
せいめい「THANH MINH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara
Sáng sủa và thuần khiết

清明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清明
清明祭 せいめいさい
Tết thanh minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing