清明祭
せいめいさい「THANH MINH TẾ」
☆ Danh từ
Tết thanh minh

清明祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清明祭
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh
石清水祭 いわしみずまつり いわしみずさい
Iwashimizu Festival (Sept. 15 festival held at Iwashimizu Hachimangu in Kyoto)
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa