栄位
えいい「VINH VỊ」
☆ Danh từ
Vị trí vinh quang; địa vị cao

栄位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế
栄達 えいたつ
thanh danh; sự vinh hiển; sự tiến bộ; sự hiển đạt
盛栄 せいえい
Thịnh vượng