Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
四面 しめん
bốn bể
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
四角四面 しかくしめん
hình vuông
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
被削面 ひ削面
mặt gia công
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四面体 しめんたい よんめんてい
khối bốn mặt, tứ diện