Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
正しく まさしく ただしく
đích thật.
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
正気づく しょうきづく せいきづく
hồi tỉnh.