正気づく
しょうきづく せいきづく
「CHÁNH KHÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
◆ Hồi tỉnh.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 正気づく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正気づく/しょうきづくく |
Quá khứ (た) | 正気づいた |
Phủ định (未然) | 正気づかない |
Lịch sự (丁寧) | 正気づきます |
te (て) | 正気づいて |
Khả năng (可能) | 正気づける |
Thụ động (受身) | 正気づかれる |
Sai khiến (使役) | 正気づかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正気づく |
Điều kiện (条件) | 正気づけば |
Mệnh lệnh (命令) | 正気づけ |
Ý chí (意向) | 正気づこう |
Cấm chỉ(禁止) | 正気づくな |