カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo
信仰的 しんこうてき
tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
信仰者 しんこうしゃ
Tín đồ; kẻ hâm mộ.
不信仰 ふしんこう
Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng.
信仰心 しんこうしん
lòng thành kính (tôn giáo)
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị