Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エス・ジー・エム・エル エス・ジー・エム・エル
định dạng tập tin
G ジー
G, g
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
N エヌ
N, n
エル
cỡ lớn.
L エル
L, l