Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清水器 せいすいき
máy lọc nước