Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
清水器 せいすいき
máy lọc nước
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống