Các từ liên quan tới 清水建設江東ブルーシャークス
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
東清 とうしん あずまきよし
trung quốc phương đông
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.
建設中 けんせつちゅう
đang xây dựng
建設者 けんせつしゃ
kiến trúc sư