Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
年次 ねんじ
Theo thứ tự thời gian
次年 じねん つぎねん
năm sau
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
次長 じちょう
thứ trưởng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm