Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団地 だんち
khu chung cư
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú
清水器 せいすいき
máy lọc nước