Các từ liên quan tới 清水町 (愛知県)
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
清い愛 きよいあい
tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng.
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh