Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水精 すいしょう
thạch anh không màu, trong suốt và có dạng tinh thể trong
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
白水郎 はくすいろう
người câu cá, người bắt cá
三水 さんずい
bộ "thuỷ"