Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水薬品販売
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
市販薬 しはんやく
Thuốc có thể mua mà không cần toa bác sĩ (hướng dẫn của bác sĩ).
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
セット販売 セットはんばい
phương pháp kết hợp và bán một số sản phẩm/dịch vụ với các sản phẩm/dịch vụ khác
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán