規矩 きく
quy củ; phép tắc; tiêu chuẩn; compa (la bàn) và cái thước đo
規矩準縄 きくじゅんじょう
tiêu chuẩn, định mức , tiêu chí
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước