Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
超長波 ちょうちょうは
tần số rất thấp ( VLF )
超短波 ちょうたんぱ
sóng cực ngắn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)